Có 2 kết quả:
会心 huì xīn ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄣ • 會心 huì xīn ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
knowing (of a smile, look etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
knowing (of a smile, look etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0