Có 2 kết quả:

会心 huì xīn ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄣ會心 huì xīn ㄏㄨㄟˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

knowing (of a smile, look etc)

Từ điển Trung-Anh

knowing (of a smile, look etc)